Báo giá lưới thép hàn bê tông mới nhất năm 2025

Báo giá lưới thép hàn bê tông mới nhất năm 2025

22/02/2025 10:44 AM 51 Lượt xem
Mục lục

    Lưới thép hàn bê tông là vật liệu quan trọng trong xây dựng, được sử dụng rộng rãi để gia cố kết cấu bê tông, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Việc cập nhật thông tin về giá cả lưới thép hàn là cần thiết để lập kế hoạch chi phí hiệu quả. Dưới đây là bảng giá lưới thép hàn bê tông mới nhất năm 2025:

    Báo giá lưới thép hàn bê tông mới nhất năm 2025

    Loại sản phẩm Đường kính sợi (mm) Kích thước ô lưới (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    Lưới hàn D3 3 50x50 20.000
    Lưới hàn D4 4 100x100 15.800
    Lưới hàn D5 5 150x150 15.000
    Lưới hàn D6 6 200x200 14.500
    Lưới hàn D8 8 200x200 14.500
    Lưới hàn D10 10 200x200 14.500
    Lưới hàn D12 12 200x200 14.500
    Lưới hàn hàng rào D2 2 50x50 21.000
    Lưới thép hàn mạ kẽm 04-Dec 50x50 - 200x200 22.000

    Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận được báo giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

    Báo giá lưới thép hàn bê tông mới nhất năm 2025

    Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lưới thép hàn bê tông:

    Đường kính sợi thép: Sợi thép có đường kính lớn hơn sẽ có giá cao hơn do lượng vật liệu sử dụng nhiều hơn.

    Kích thước ô lưới: Ô lưới nhỏ yêu cầu nhiều mối hàn hơn, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn.

    Chất liệu và lớp mạ: Lưới thép hàn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện có giá cao hơn do quy trình xử lý bề mặt tăng thêm chi phí.

    Số lượng đặt hàng: Đặt hàng với số lượng lớn thường nhận được giá ưu đãi hơn.

    Biến động thị trường: Giá nguyên liệu thép trên thị trường thế giới và trong nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.

    Báo giá lưới thép hàn bê tông mới nhất năm 2025

    Lưu ý khi mua lưới thép hàn bê tông:

    Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng và có nguồn gốc rõ ràng.

    Kiểm tra chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ liên quan đến chất lượng sản phẩm.

    Tham khảo giá từ nhiều nguồn: So sánh giá cả và chất lượng từ nhiều nhà cung cấp để có lựa chọn tốt nhất.

    Xem xét chi phí vận chuyển: Tính toán chi phí vận chuyển để đảm bảo tổng chi phí hợp lý.

    Lập kế hoạch mua hàng: Mua hàng vào thời điểm giá tốt và có kế hoạch dự trữ hợp lý để tránh biến động giá.

     

    Sợi lưới

    Ô lưới (mm)

    Trọng lượng
    kg/ m2

    Đơn giá/ m2 (Báo giá chính xác  gọi Hotline)

    6mm

    100*100mm

    4.44

    49.280 – 54.500

    150*150mm

    2.96

    33.040 – 38.500

    200*200mm

    2.22

    24.640 – 29.500

    250*250mm

    1.75

    19.600 – 24.500

    300*300mm

    1.45

    16.240 – 20.500

    8mm

    100*100mm

    7.9

    88.480 – 93.500

    150*150mm

    5.26

    58.240 – 63.500

    200*200mm

    3.95

    44.240 – 49.000

    250*250mm

    3.15

    35.280 – 40.500

    300*300mm

    2.62

    29.120 – 34.500

    10mm

    100*100mm

    12.32

    148.950 – 160.500

    150*150mm

    8.22

    99.300 – 120.500

    200*200mm

    6.16

    74.470 – 84.500

    250*250mm

    4.92

    59.330 – 69.500

    300*300mm

    4.15

    49.650 – 59.500

    12mm

    100*100mm

    17.78

    214.950 – 250.500

    150*150mm

    11.84

    142.890 – 190.500

    200*200mm

    8.89

    107.170 – 150.500

    250*250mm

    7.15

    85.980 – 93.500

    300*300mm

    5.92

    71.450 – 95.500

    Việc cập nhật thông tin giá cả và lựa chọn nhà cung cấp uy tín sẽ giúp đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí cho dự án của bạn.

    Tin tức khác

    Zalo
    Hotline