Lưới thép hàn bê tông là vật liệu quan trọng trong xây dựng, được sử dụng rộng rãi để gia cố kết cấu bê tông, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Việc cập nhật thông tin về giá cả lưới thép hàn là cần thiết để lập kế hoạch chi phí hiệu quả. Dưới đây là bảng giá lưới thép hàn bê tông mới nhất năm 2025:
Loại sản phẩm | Đường kính sợi (mm) | Kích thước ô lưới (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Lưới hàn D3 | 3 | 50x50 | 20.000 |
Lưới hàn D4 | 4 | 100x100 | 15.800 |
Lưới hàn D5 | 5 | 150x150 | 15.000 |
Lưới hàn D6 | 6 | 200x200 | 14.500 |
Lưới hàn D8 | 8 | 200x200 | 14.500 |
Lưới hàn D10 | 10 | 200x200 | 14.500 |
Lưới hàn D12 | 12 | 200x200 | 14.500 |
Lưới hàn hàng rào D2 | 2 | 50x50 | 21.000 |
Lưới thép hàn mạ kẽm | 04-Dec | 50x50 - 200x200 | 22.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận được báo giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lưới thép hàn bê tông:
Đường kính sợi thép: Sợi thép có đường kính lớn hơn sẽ có giá cao hơn do lượng vật liệu sử dụng nhiều hơn.
Kích thước ô lưới: Ô lưới nhỏ yêu cầu nhiều mối hàn hơn, dẫn đến chi phí sản xuất cao hơn.
Chất liệu và lớp mạ: Lưới thép hàn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện có giá cao hơn do quy trình xử lý bề mặt tăng thêm chi phí.
Số lượng đặt hàng: Đặt hàng với số lượng lớn thường nhận được giá ưu đãi hơn.
Biến động thị trường: Giá nguyên liệu thép trên thị trường thế giới và trong nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm.
Lưu ý khi mua lưới thép hàn bê tông:
Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng và có nguồn gốc rõ ràng.
Kiểm tra chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Tham khảo giá từ nhiều nguồn: So sánh giá cả và chất lượng từ nhiều nhà cung cấp để có lựa chọn tốt nhất.
Xem xét chi phí vận chuyển: Tính toán chi phí vận chuyển để đảm bảo tổng chi phí hợp lý.
Lập kế hoạch mua hàng: Mua hàng vào thời điểm giá tốt và có kế hoạch dự trữ hợp lý để tránh biến động giá.
Sợi lưới |
Ô lưới (mm) |
Trọng lượng |
Đơn giá/ m2 (Báo giá chính xác gọi Hotline) |
6mm |
100*100mm |
4.44 |
49.280 – 54.500 |
150*150mm |
2.96 |
33.040 – 38.500 |
|
200*200mm |
2.22 |
24.640 – 29.500 |
|
250*250mm |
1.75 |
19.600 – 24.500 |
|
300*300mm |
1.45 |
16.240 – 20.500 |
|
8mm |
100*100mm |
7.9 |
88.480 – 93.500 |
150*150mm |
5.26 |
58.240 – 63.500 |
|
200*200mm |
3.95 |
44.240 – 49.000 |
|
250*250mm |
3.15 |
35.280 – 40.500 |
|
300*300mm |
2.62 |
29.120 – 34.500 |
|
10mm |
100*100mm |
12.32 |
148.950 – 160.500 |
150*150mm |
8.22 |
99.300 – 120.500 |
|
200*200mm |
6.16 |
74.470 – 84.500 |
|
250*250mm |
4.92 |
59.330 – 69.500 |
|
300*300mm |
4.15 |
49.650 – 59.500 |
|
12mm |
100*100mm |
17.78 |
214.950 – 250.500 |
150*150mm |
11.84 |
142.890 – 190.500 |
|
200*200mm |
8.89 |
107.170 – 150.500 |
|
250*250mm |
7.15 |
85.980 – 93.500 |
|
300*300mm |
5.92 |
71.450 – 95.500 |
Việc cập nhật thông tin giá cả và lựa chọn nhà cung cấp uy tín sẽ giúp đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí cho dự án của bạn.